-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy in mã vạch Argox X- 3200 là dòng máy in mã vạch công nghiệp có độ phân giải 300dpi, tốc độ in 5ips, bộ nhớ lớn 8MB, DRAM 16MB với bộ vi xử lý 32 bit cho chất lượng in cao. Máy dùng in trên nhãn vải, nhãn an toàn và nhãn dán trên đồ trang sức, ngoài ra máy cũng cho phép bạn in thời gian và ngày tháng trên nhãn. Giao diện dễ sử dụng, dễ dàng tháo và lắp ribbon, giấy in. X-3200 hỗ trợ PS / 2 kết nối với một thiết bị đầu vào như bàn phím hoặc máy quét để nhập liệu trong quá trình in. Máy có màn hình LCD hiển thị đa ngôn ngữ. Máy in tem nhãn mã vạch Argox X-3200 là dòng máy với những giá trị nổi bật với sức mạnh in ấn công nghiệp chất lượng cao.
Thông số kỹ thuật của máy in mã vạch Argox X-3200:
| Printing method | In truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp | |
Độ phân giải | 300dpi(12 dots/mm) | ||
Tốc độ in | 1~up to 5 ips(25.4~127mm/s) | ||
Chiều dài nhãn in | Max 50 | ||
Bề rộng nhãn in | MAX 4.16 | ||
bộ nhớ | 16MB DRAM(13MB user available) | ||
Bộ vi xử lý | 32 bit RISC microproceessor | ||
Sensors | Media gap & black line Reflective sensor x 1 (Movable) & Transmissive sensor x 1(Movable) / Head open switch / Ribbon end sensor | ||
Giao diện làm việc | Back-lit LCD, 2-line x 16, LED Indicator x 3(Ready/Media/Ribbon) | ||
Cổng kết nối | Centronics Parallel(Baud rate 2400 ~ 115200 bps), RS-232, USB, PS/2 keyboard | ||
Fonts | Internal character sets standard 5 alpha-numeric fonts from 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm) | ||
Mã vạch 1D | PPLA: Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13,UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART,UCC/EAN-128 , Random Weight, Plessey, HBIC, Telepen, FIM, UPC2, UPC5, GS1 Data Bar | ||
Mã vạch 2D | PPLA/PPLB: MaxiCode, PDF417, Data Matrix (ECC200 only), QR code, Composite codes | ||
Định dạng file | PPLA/PPLB: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI, Binary raster(PPLB Only) | ||
Phần mềm | Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7), BarTender | ||
Media Type | Roll-feed, die cut, continuous, fan-fold, tags, ticket in thermal paper or plain paper and fabric label | ||
Media | Max Width:4.4”(112mm) Min Width:1”(25.4mm) Thickness:0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm) | ||
Mực in | Ribbon roll – max OD: 3”(76mm) Ribbon Length: max 360m wax, 300m resin Core size – ID: 1”(25.4mm) with notch, Ribbon Width: 1”~4” Wax, Wax/Resin, Resin (Ribbon wound ink-side in or ink-side out available) | ||
Kích thước máy | W250 x L418 x H263 mm | ||
Trọng lượng | 11 kgs | ||
Bộ nguồn | Internal Universal Power Supply | ||
Môi trường vận hành | Operation Temperature: 40℉~100℉ (4℃~38℃), |
Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -
02838625131
hoặc
Giao hàng toàn quốc
Bảo mật thanh toán
Đổi trả trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí